19
Idrissa BA

Full Name: Moulaye Idrissa Ba

Tên áo: BA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Nov 11, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 86

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025FC Villefranche73
Jan 22, 2025FC Villefranche77
Jun 28, 2022FC Villefranche77
Nov 10, 2021FC Borgo77
Feb 7, 2021Pau FC77
Feb 4, 2021Pau FC79
Oct 2, 2020Pau FC79
Sep 27, 2020Pau FC77
Nov 8, 2018USL Dunkerque77
Jan 20, 2017Les Herbiers VF77
Nov 16, 2016Les Herbiers VF77
Sep 24, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas77
Aug 4, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas76
Jul 11, 2015Bourg-en-Bresse Péronnas75
Nov 11, 2014Bourg-en-Bresse Péronnas75

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3573
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
6
Christopher RocchiaChristopher RocchiaHV,DM(T)2778
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2673
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2675
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2576
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
Lucas CalodatLucas CalodatHV,DM,TV,AM(T)2371
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)2073
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
8
Octave JolyOctave JolyAM(C)2270
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)1963
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2363
3
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2670
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2373
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2663