Full Name: Moulaye Idrissa Ba
Tên áo: BA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Nov 11, 1990)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 86
CLB: FC Villefranche
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2022 | FC Villefranche | 77 |
Nov 10, 2021 | FC Borgo | 77 |
Feb 7, 2021 | Pau FC | 77 |
Feb 4, 2021 | Pau FC | 79 |
Oct 2, 2020 | Pau FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Idrissa Ba | F(C) | 34 | 77 | ||
13 | Kévin Fortuné | AM(PT),F(PTC) | 35 | 79 | ||
Fabien Dao Castellana | DM,TV(C) | 31 | 77 | |||
23 | Harouna Abou Demba | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
5 | Rémi Bonenfant | HV(PC) | 35 | 75 | ||
5 | Clément Couturier | AM,F(TC) | 31 | 76 | ||
9 | Metehan Guclu | F(C) | 25 | 73 | ||
17 | Lucas Camelo | HV(C) | 25 | 75 | ||
21 | Antoine Valério | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
4 | Nathan Monzango | HV(TC) | 23 | 77 | ||
1 | Sullivan Péan | GK | 25 | 77 | ||
11 | Mahamadou Doucouré | F(C) | 24 | 76 | ||
15 | Théo Emmanuelli | HV,DM(T) | 24 | 72 | ||
29 | Maxime Bastian | HV,DM(T) | 23 | 78 | ||
12 | Claudy M'Buyi | F(C) | 25 | 75 | ||
7 | Adama Diakité | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 | ||
14 | HV(PC) | 19 | 70 | |||
20 | AM(PTC) | 19 | 67 |