Full Name: David Goodwillie
Tên áo: GOODWILLIE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Mar 28, 1989)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2024 | Albion Rovers | 73 |
Jul 24, 2024 | Albion Rovers | 73 |
Jul 14, 2024 | Berwick Rangers | 73 |
Jul 13, 2024 | Berwick Rangers | 73 |
Feb 8, 2023 | Radcliffe FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michael Paton | AM,F(PTC) | 35 | 64 | ||
19 | Max Wright | F(C) | 32 | 63 | ||
20 | Lewis Kidd | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
9 | Scott Roberts | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
17 | Chris Smith | GK | 23 | 61 | ||
8 | Dom Mcmahon | TV(C) | 23 | 63 | ||
15 | Devan Mccoll | HV(C) | 21 | 60 | ||
18 | Kieran Dolan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 | ||
2 | Adam Fernie | HV(TC) | 22 | 62 | ||
3 | Scott Dunn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 63 | ||
Conor Scullion | AM(PTC) | 25 | 64 | |||
42 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |