Huấn luyện viên: Xavier Collin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Orléans
Tên viết tắt: USO
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stade de la Source (8,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Orléans
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Vincent Viot | GK | 28 | 77 | |
30 | ![]() | Théo Vermot | GK | 26 | 70 | |
2 | ![]() | HV(C) | 19 | 70 | ||
32 | ![]() | Modibo Camara | HV(C) | 19 | 65 | |
4 | ![]() | Stone Mambo | HV(TC) | 23 | 78 | |
24 | ![]() | HV(TC) | 21 | 70 | ||
14 | ![]() | Nicolás Saint-Ruf | HV,DM(C) | 30 | 78 | |
3 | ![]() | Steve Solvet | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
22 | ![]() | Jimmy Halby Touré | HV(PC),DM(P) | 25 | 76 | |
12 | ![]() | Adrien Pagerie | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | |
17 | ![]() | Ahmad Allée | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
25 | ![]() | Lucas Bretelle | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
15 | ![]() | Loïc Goujon | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 78 | |
8 | ![]() | Brandon Agounon | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 78 | |
5 | ![]() | Ousseynou Ndiaye | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
20 | ![]() | Liamine Mokdad | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |
19 | ![]() | Grégory Berthier | AM(PTC) | 27 | 78 | |
28 | ![]() | Esteban Lepaul | F(C) | 22 | 77 | |
10 | ![]() | Adrian Dabasse | F(C) | 29 | 76 | |
9 | ![]() | Johanne Akassou | F(C) | 26 | 76 | |
31 | ![]() | Oumar Gassama | F(C) | 25 | 65 | |
13 | ![]() | Kévin Fortuné | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Tours FC |
![]() | LB Châteauroux |