Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Orléans
Tên viết tắt: USO
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stade de la Source (8,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Orléans
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Youssouf Mulumbu | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
14 | Nicolás Saint-Ruf | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
13 | Kévin Fortuné | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | ||
28 | Brandon Agounon | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 76 | ||
12 | Adrien Pagerie | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
19 | Grégory Berthier | AM(PTC) | 28 | 77 | ||
1 | Vincent Viot | GK | 29 | 77 | ||
10 | Adrian Dabasse | F(C) | 30 | 76 | ||
8 | Vincent Marcel | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
15 | Loïc Goujon | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
3 | Steve Solvet | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
7 | Yahya Soumaré | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | ||
20 | Ryan Ponti | AM(T),F(TC) | 25 | 75 | ||
0 | Alexis Martial | HV(PC),DM(C) | 22 | 70 | ||
9 | Johanne Akassou | F(C) | 28 | 76 | ||
27 | Jérémi Santini | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
22 | Jimmy Halby Touré | HV(PC),DM(P) | 27 | 76 | ||
4 | Morgan Jean Pierre | HV,DM,TV(T) | 31 | 76 | ||
25 | Lucas Bretelle | DM(C),TV(PC) | 22 | 74 | ||
5 | Modibo Camara | HV(C) | 20 | 68 | ||
16 | Owen-Césaire Matimbou | GK | 21 | 68 | ||
17 | Philippe Etoughe | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
6 | Adama Niakaté | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
21 | Virgil Thérésin | HV(C) | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Tours FC | |
LB Châteauroux |