Biệt danh: Les Guêpes
Tên thu gọn: Orléans
Tên viết tắt: USO
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Stade de la Source (8,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Orléans
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Jimmy Giraudon | HV,DM(C) | 33 | 78 | |
3 | ![]() | Marvin Baudry | HV(C) | 35 | 80 | |
11 | ![]() | Grégory Berthier | AM(PTC) | 29 | 77 | |
1 | ![]() | Vincent Viot | GK | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Guillaume Khous | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
15 | ![]() | Loïc Goujon | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 78 | |
6 | ![]() | Maxime D'Arpino | DM,TV(C) | 28 | 78 | |
9 | ![]() | Fahd el Khoumisti | F(C) | 31 | 79 | |
28 | ![]() | Florent Sanchez | DM,TV,AM(C) | 21 | 77 | |
20 | ![]() | Ryan Ponti | AM(T),F(TC) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Alexis Martial | HV(PC),DM(C) | 23 | 70 | |
12 | ![]() | Kévin Testud | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Jimmy Halby Touré | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | |
4 | ![]() | Morgan Jean Pierre | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | |
25 | ![]() | Lucas Bretelle | DM,TV(C) | 22 | 77 | |
5 | ![]() | Modibo Camara | HV(C) | 21 | 68 | |
16 | ![]() | Owen-Césaire Matimbou | GK | 22 | 72 | |
14 | ![]() | F(C) | 23 | 73 | ||
30 | ![]() | Arsène Courel | GK | 20 | 60 | |
23 | ![]() | Antonin Cartillier | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |
21 | ![]() | Virgil Thérésin | HV(C) | 26 | 75 | |
7 | ![]() | Tommy Iva | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |
13 | ![]() | Kylian Sila | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
18 | ![]() | Walid Benbella | DM,TV(C) | 23 | 63 | |
17 | ![]() | Mohamed Ghorzi | TV,AM(PT) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Tours FC |
![]() | LB Châteauroux |