29
Maxime BASTIAN

Full Name: Maxime Bastian

Tên áo: BASTIAN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (May 9, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Villefranche

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 17, 2024FC Villefranche78
Jul 31, 2024FC Villefranche78
Jan 25, 2024FC Sochaux-Montbéliard78
Nov 30, 2023RC Strasbourg Alsace78
Nov 23, 2023RC Strasbourg Alsace76
Jun 2, 2023RC Strasbourg Alsace76
Jun 1, 2023RC Strasbourg Alsace76
Dec 12, 2022RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Annecy FC76
Dec 5, 2022RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Annecy FC73
Jul 25, 2022RC Strasbourg Alsace đang được đem cho mượn: Annecy FC73
Jun 18, 2022RC Strasbourg Alsace73
Jun 6, 2022RC Strasbourg Alsace73

FC Villefranche Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Idrissa BaIdrissa BaF(C)3473
13
Kévin FortunéKévin FortunéAM(PT),F(PTC)3573
23
Harouna Abou DembaHarouna Abou DembaHV,DM,TV(P)3373
5
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
9
Metehan GucluMetehan GucluF(C)2573
17
Lucas CameloLucas CameloHV(C)2575
21
Antoine ValérioAntoine ValérioDM,TV(C)2576
4
Nathan MonzangoNathan MonzangoHV(TC)2377
1
Sullivan PéanSullivan PéanGK2577
11
Mahamadou DoucouréMahamadou DoucouréF(C)2476
29
Maxime BastianMaxime BastianHV,DM(T)2378
7
Adama DiakitéAdama DiakitéAM(PT),F(PTC)2572
14
Steven Baseya
RC Strasbourg Alsace
HV(PC)2073
20
Mokrane Bentoumi
Le Havre AC
AM(PTC)1967
18
Beni SergioBeni SergioTV,AM(C)2367
8
Octave JolyOctave JolyAM(C)2270
34
Yacine SofianeYacine SofianeHV(C)1963
31
Ismaël PetchyIsmaël PetchyHV,DM,TV(P)2363
3
Vinicius GomesVinicius GomesHV(C)2670
39
Brice NegouaiBrice NegouaiHV(PC)2273
40
Cédric LunardiCédric LunardiGK2663