Huấn luyện viên: Marek Nikl
Biệt danh: Viktorka
Tên thu gọn: Vik. Žižkov
Tên viết tắt: ZIZ
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: FK Viktoria Stadion (5,600)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Prague
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tomás Necid | F(C) | 35 | 73 | ||
44 | Milan Svenger | GK | 38 | 76 | ||
14 | Igor Súkenník | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Augusto Batioja | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
12 | Václav Prosek | TV,AM(P) | 31 | 76 | ||
9 | Radek Voltr | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
11 | Michal Petran | F(C) | 32 | 73 | ||
8 | Milan Jirásek | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
6 | Jaroslav Tregler | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
19 | Michal Rezáč | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 74 | ||
0 | Marek Szotkowski | F(C) | 29 | 70 | ||
22 | David Klusák | HV,DM(PT) | 30 | 75 | ||
17 | Josef Bazal | TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
20 | David Březina | HV(C) | 27 | 75 | ||
7 | AM(PTC) | 26 | 73 | |||
0 | Dominik Gembicky | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | ||
15 | Michael Hönig | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | ||
14 | Adam Petrak | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
27 | Jan Ctvrtecka | GK | 26 | 75 | ||
23 | David Broukal | HV(C) | 28 | 73 | ||
4 | Isaac Muleme | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 1 |
Cup History | Titles | |
Czech Cup | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Bohemians 1905 |