Huấn luyện viên: Olivier Saragaglia
Biệt danh: Les Berrichons. La Berrichonne.
Tên thu gọn: Châteauroux
Tên viết tắt: LBC
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Gaston-Petit (17,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Châteauroux
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Stéphane Mbia | HV(PC),DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Geoffray Durbant | F(C) | 31 | 79 | ||
13 | Adama Mbengue | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
40 | Hillel Konaté | GK | 29 | 76 | ||
6 | Vincent Pirès | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
21 | Kapokyeng Sylva | TV,AM(P) | 31 | 75 | ||
11 | Rémy Duterte | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
23 | Tony Njiké | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
16 | Brice Cognard | GK | 33 | 74 | ||
19 | Landry Nomel | AM,F(PTC) | 26 | 77 | ||
17 | Aloys Fouda | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
0 | Joseph Dasse Brika | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Kenan Toibibou | HV,DM(C) | 19 | 67 | ||
24 | Hugo Colella | TV,AM(TC) | 24 | 73 | ||
22 | TV,AM(P) | 22 | 63 | |||
7 | François Mendy | AM(C),F(PC) | 23 | 72 | ||
20 | Glen Matondo | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
10 | Antoine Mille | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Baptiste Guyot | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
18 | Omaré Gassama | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
0 | F(C) | 24 | 73 | |||
4 | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | |||
8 | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
0 | Steevy Mazikou | HV(TC) | 20 | 67 | ||
34 | Jason Gnakpa | HV,DM(C) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Tours FC | |
US Orléans Loiret |