Biệt danh: La Berrichonne. La Berri.
Tên thu gọn: Châteauroux
Tên viết tắt: LBC
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Gaston-Petit (17,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Châteauroux
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Brandon Agounon | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | |
13 | ![]() | Adama Mbengue | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | |
40 | ![]() | Hillel Konaté | GK | 30 | 76 | |
6 | ![]() | Vincent Pirès | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Séga Coulibaly | HV(C) | 28 | 76 | |
10 | ![]() | Ferris N'Goma | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
18 | ![]() | Rémy Duterte | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |
8 | ![]() | Leverton Pierre | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
15 | ![]() | Isaak Umbdenstock | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 75 | |
16 | ![]() | Brice Cognard | GK | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Ylan Gomes | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
29 | ![]() | Tyrone Tormin | AM,F(PT) | 23 | 74 | |
24 | ![]() | Hugo Colella | TV,AM(TC) | 25 | 74 | |
7 | ![]() | François Mendy | AM(C),F(PC) | 24 | 74 | |
11 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 72 | ||
21 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
27 | ![]() | Silly Sangharé | AM,F(T) | 24 | 66 | |
33 | ![]() | Doua Dembélé | F(C) | 23 | 65 | |
14 | ![]() | Mathis Clairicia | F(C) | 22 | 65 | |
19 | ![]() | Téo James Michel | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | |
22 | ![]() | Dorian Samba | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 65 | |
4 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
34 | ![]() | Dollard Wandji | HV(C) | 28 | 70 | |
17 | ![]() | Aboubacar Magnora | HV(PC) | 28 | 73 | |
30 | ![]() | Moussa Ba | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Tours FC |
![]() | US Orléans Loiret |