9
Tomás NECID

Full Name: Tomáš Necid

Tên áo: NECID

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Aug 13, 1989)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: Viktoria Žižkov

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Viktoria Žižkov73
Mar 1, 2024Bohemians 190573
Feb 23, 2024Bohemians 190576
Jan 18, 2023Bohemians 190576
Jan 12, 2023Bohemians 190578
Nov 18, 2021Bohemians 190578
May 21, 2021Bohemians 190580
Nov 8, 2020Bohemians 190582
Oct 14, 2020Bohemians 190582
Sep 25, 2020ADO Den Haag82
Mar 25, 2020ADO Den Haag82
Mar 19, 2020ADO Den Haag83
Jan 24, 2019ADO Den Haag83
Jan 18, 2019ADO Den Haag85
Aug 28, 2018ADO Den Haag85

Viktoria Žižkov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4177
9
Tomás NecidTomás NecidF(C)3573
44
Milan SvengerMilan SvengerGK3876
14
Igor SúkenníkIgor SúkenníkAM,F(PTC)3577
18
Augusto BatiojaAugusto BatiojaAM,F(PTC)3478
12
Václav ProsekVáclav ProsekTV,AM(P)3276
9
Radek VoltrRadek VoltrAM(PT),F(PTC)3377
11
Michal PetranMichal PetranF(C)3273
8
Milan JirásekMilan JirásekDM,TV(C)3375
6
Jaroslav TreglerJaroslav TreglerHV(PC),DM(C)2978
19
Michal RezáčMichal RezáčHV,DM(P),TV(PC)2874
Marek SzotkowskiMarek SzotkowskiF(C)2970
22
David KlusákDavid KlusákHV,DM(PT)3075
17
Josef BazalJosef BazalTV,AM(P)3177
20
David BřezinaDavid BřezinaHV(C)2875
7
Antonín Vaniček
Mlada Boleslav
AM(PTC)2773
Dominik GembickyDominik GembickyAM(PT),F(PTC)2572
15
Michael HönigMichael HönigTV(C),AM(PTC)2570
14
Adam PetrakAdam PetrakHV,DM(C)2572
27
Jan CtvrteckaJan CtvrteckaGK2675
23
David BroukalDavid BroukalHV(C)2973
4
Isaac MulemeIsaac MulemeHV,DM,TV(T)3272
17
Daniel FislDaniel FislHV(C)2473