Full Name: Christopher Rocchia
Tên áo: ROCCHIA
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Feb 1, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 7, 2025 | Aubagne FC | 78 |
Aug 16, 2024 | Aubagne FC | 78 |
Jan 1, 2024 | Dijon FCO | 78 |
Jun 21, 2021 | Dijon FCO | 78 |
Oct 6, 2020 | Olympique Marseille | 78 |
Jun 2, 2020 | Olympique Marseille | 78 |
Jun 1, 2020 | Olympique Marseille | 78 |
May 27, 2020 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard | 78 |
Dec 10, 2019 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard | 76 |
Dec 4, 2019 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard | 73 |
Sep 6, 2019 | Olympique Marseille đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard | 73 |
Jun 12, 2019 | Olympique Marseille | 73 |
Jun 6, 2019 | Olympique Marseille | 70 |
Jun 2, 2019 | Olympique Marseille | 70 |
Jun 1, 2019 | Olympique Marseille | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lamine Djaballah | AM,F(PT) | 42 | 75 | ||
22 | Yamin Amiri | TV,AM(P) | 35 | 70 | ||
30 | Jordan Gil | GK | 28 | 70 | ||
19 | Setigui Karamoko | HV(C) | 25 | 73 | ||
5 | Mabrouk Rouai | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
10 | AM,F(PC) | 22 | 76 | |||
9 | Steven Nsimba | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
16 | GK | 21 | 70 | |||
34 | Billal el Kaddouri | AM,F(T) | 21 | 73 | ||
20 | Sofiane Boudraa | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
23 | Esteban Mouton | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
18 | Thomas Carbonero | HV(PC) | 23 | 71 | ||
3 | Fady Khatir | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | ||
24 | Mohamed Nehari | HV(TC) | 32 | 73 | ||
1 | Matthias Nouichi | GK | 21 | 68 | ||
4 | Cyril Khetir | TV(C) | 23 | 72 | ||
Raphaël Pioton | F(C) | 29 | 72 | |||
11 | Bilel Tafni | AM,F(T) | 20 | 67 |