Biệt danh: FCA
Tên thu gọn: Annecy
Tên viết tắt: ANN
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Parc des Sports (12,500)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Annecy
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Ahmed Kashi | DM,TV(C) | 36 | 79 | |
21 | ![]() | Fabrice N'Sakala | HV(PT),DM(T) | 34 | 78 | |
17 | ![]() | Vincent Pajot | DM,TV(C) | 34 | 80 | |
24 | ![]() | Yohan Demoncy | DM,TV(C) | 28 | 80 | |
1 | ![]() | Florian Escales | GK | 29 | 80 | |
16 | ![]() | Thomas Callens | GK | 26 | 73 | |
6 | ![]() | François Lajugie | HV(PC) | 29 | 80 | |
0 | ![]() | Killian Camélé | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Goteh Ntignee | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |
30 | ![]() | Tidiane Malbec | GK | 23 | 67 | |
0 | ![]() | HV(C) | 21 | 73 | ||
22 | ![]() | Clément Billemaz | AM,F(PTC) | 26 | 79 | |
10 | ![]() | Kapit Djoco | F(C) | 29 | 80 | |
2 | ![]() | Hamjatou Soukouna | HV(C) | 26 | 80 | |
7 | ![]() | Noha Lemina | AM(PTC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | Ranjan Neelakandan | AM(C),F(PTC) | 20 | 64 | |
27 | ![]() | Julien Kouadio | HV(PC),DM(P) | 25 | 77 | |
23 | ![]() | TV(C),AM(TC) | 20 | 72 | ||
41 | ![]() | Thibault Delphis | HV(PC) | 22 | 76 | |
28 | ![]() | Antoine Larose | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
9 | ![]() | F(C) | 20 | 75 | ||
26 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
18 | ![]() | Axel Drouhin | HV(C) | 25 | 76 | |
20 | ![]() | Josué Tiendrébéogo | TV,AM(C) | 22 | 70 | |
33 | ![]() | Quentin Paris | F(C) | 18 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Grenoble Foot 38 |