Huấn luyện viên: Laurent Guyot
Biệt danh: FCA
Tên thu gọn: Annecy
Tên viết tắt: ANN
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Parc des Sports (12,500)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Annecy
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ahmed Kashi | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
24 | Jonathan Kodjia | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | ||
17 | Vincent Pajot | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
23 | Alexy Bosetti | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
8 | Jonathan Gonçalves | HV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Yohan Demoncy | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
1 | Florian Escales | GK | 28 | 80 | ||
16 | Thomas Callens | GK | 25 | 73 | ||
9 | Romain Spano | F(C) | 29 | 76 | ||
6 | François Lajugie | HV(PC) | 28 | 80 | ||
12 | Kévin Testud | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
10 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | |||
0 | Killian Camélé | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
11 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | |||
21 | TV(C),AM(TC) | 20 | 80 | |||
18 | AM(PTC) | 22 | 78 | |||
14 | Kévin Mouanga | HV(C) | 23 | 80 | ||
30 | Tidiane Malbec | GK | 22 | 67 | ||
0 | F(C) | 22 | 75 | |||
13 | Gaby Jean | HV(C) | 24 | 80 | ||
22 | Clément Billemaz | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Kapit Djoco | F(C) | 28 | 80 | ||
2 | Hamjatou Soukouna | HV(C) | 25 | 75 | ||
4 | HV,DM(C) | 20 | 75 | |||
19 | Samuel Ntamack | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
0 | Brian Beyer | AM,F(C) | 27 | 76 | ||
0 | Nathan Falconnier | HV(PC) | 20 | 65 | ||
20 | Yacouba Barry | HV,DM(PTC) | 21 | 76 | ||
41 | Thibault Delphis | HV(PC) | 21 | 73 | ||
28 | Antoine Larose | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
3 | Moïse Mahop | HV,DM(T) | 24 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |