Huấn luyện viên: Christian Michelsen
Biệt danh: S08
Tên thu gọn: Sarpsborg
Tên viết tắt: S08
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Sarpsborg Stadion (8,022)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Sarpsborg
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jo Inge Berget | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
5 | Magnar Odegaard | HV(C) | 31 | 75 | ||
2 | Menno Koch | HV(TC) | 30 | 78 | ||
23 | Niklas Sandberg | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
0 | Rafik Zekhnini | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
32 | Eirik Wichne | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
72 | Sander Christiansen | HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 75 | ||
19 | Sveinn Aron Gudjohnsen | F(C) | 26 | 80 | ||
8 | Harald Tangen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
7 | Alagie Sanyang | AM,F(PTC) | 28 | 74 | ||
6 | Aimar Sher | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
13 | Carljohan Eriksson | GK | 29 | 76 | ||
16 | Frederik Carstensen | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
30 | Franklin Tebo Uchenna | HV(C) | 25 | 78 | ||
40 | Leander Oy | GK | 21 | 70 | ||
4 | Nikolai Skuseth | HV(PC) | 20 | 63 | ||
99 | Elias Haug | HV(C) | 18 | 65 | ||
20 | Peter Reinhardsen | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
27 | Sondre Orjasaeter | TV,AM(PT) | 21 | 78 | ||
22 | Victor Emanuel Halvorsen | TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
12 | Mamour Ndiaye | GK | 19 | 67 | ||
14 | Nicolai Skoglund | F(C) | 22 | 70 | ||
17 | Anders Hiim | HV,DM,TV(T) | 22 | 77 | ||
26 | Daniel Job | AM(PT) | 19 | 73 | ||
25 | Jesper Gregersen | HV,DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
29 | Martin Haheim-Elveseter | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Adam Kaszuba | HV,DM,TV(T) | 17 | 63 | ||
0 | Mathias Svenningsen-Gronn | DM,TV(C) | 16 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 7 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1951 | |
NM i Fotball | 1949 | |
NM i Fotball | 1948 | |
NM i Fotball | 1947 | |
NM i Fotball | 1939 | |
NM i Fotball | 1935 | |
NM i Fotball | 1929 |
Đội bóng thù địch | |
Fredrikstad FK |