Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: M Yamaga
Tên viết tắt: MAT
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Matsumotodaira (20,396)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Matsumoto
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Yuya Hashiuchi | HV(PC) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Kosuke Yamamoto | DM,TV(C) | 35 | 78 | |
49 | ![]() | Kazuma Watanabe | F(C) | 38 | 72 | |
0 | ![]() | Shohei Takahashi | HV(C) | 33 | 76 | |
16 | ![]() | Tomohiko Murayama | GK | 37 | 77 | |
11 | ![]() | Kohei Kiyama | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | |
48 | ![]() | So Fujitani | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | |
43 | ![]() | Masato Tokida | HV(C) | 27 | 76 | |
9 | ![]() | Kunitomo Suzuki | F(C) | 29 | 75 | |
23 | ![]() | Yuta Taki | AM(PTC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Kazuaki Mawatari | HV,DM,TV(PT) | 33 | 78 | |
32 | ![]() | Shusuke Yonehara | TV(C) | 26 | 73 | |
41 | ![]() | Ryuhei Yamamoto | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 65 | |
0 | ![]() | Kazuma Yamaguchi | AM(PTC) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Issei Ouchi | GK | 24 | 70 | |
8 | ![]() | Yota Shimokawa | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 75 | |
35 | ![]() | Shoma Kanda | GK | 22 | 60 | |
2 | ![]() | Taiki Miyabe | HV(PC) | 26 | 63 | |
44 | ![]() | Takato Nonomura | HV(C) | 26 | 71 | |
19 | ![]() | Ren Komatsu | F(C) | 26 | 74 | |
9 | ![]() | Kazuma Takai | AM,F(TC) | 30 | 75 | |
21 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
0 | ![]() | HV(PC) | 21 | 63 | ||
13 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 67 | ||
49 | ![]() | HV,DM(P) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | Haruto Usui | GK | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Lucas Rian | AM,F(TC) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | J2 League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Ventforet Kofu |