Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kampaniakos
Tên viết tắt: KFC
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Kampaniakos Stadium (1,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Chalastra
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nikolaos Boutzikos | HV(T) | 35 | 73 | ||
2 | Pavlos Katharios | TV(C),AM(PC) | 32 | 73 | ||
1 | Asterios Giakoumis | GK | 36 | 78 | ||
6 | Angelos Papasterianos | HV(C) | 33 | 73 | ||
14 | Nikos Katharios | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Stelios Pozoglou | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
26 | Emiljano Shehu | HV,DM(C) | 26 | 72 | ||
0 | Giannis Mystakidis | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | ||
4 | Aristotelis Kollaras | HV,DM(T) | 28 | 76 | ||
20 | Kostas Kotsopoulos | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
0 | Agathoklis Polyzos | HV,DM(C) | 25 | 71 | ||
15 | Nikolaos Kechagias | HV(C) | 24 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |