Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jeju
Tên viết tắt: JEJ
Năm thành lập: 1982
Sân vận động: Seogwipo (42,256)
Giải đấu: K League 1
Địa điểm: Seogwipo
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | HV(C) | 31 | 73 | ||
36 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
7 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
39 | ![]() | F(C) | 27 | 76 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Incheon United |
![]() | Jeonbuk Motors |