20
Lukasz ZEJDLER

Full Name: Łukasz Zejdler

Tên áo: ZEJDLER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Mar 22, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Polonia Bytom

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2022Polonia Bytom75
Jul 8, 2022Polonia Bytom75
Feb 3, 2021GKS Jastrzebie75
Aug 18, 2020GKS Jastrzebie74
Jul 3, 2020MKS Chojniczanka74
Apr 6, 2020MKS Chojniczanka73
Mar 3, 2020Widzew Lodz73
Nov 3, 2019Widzew Lodz74
Jul 3, 2019Widzew Lodz75
Jun 23, 2019Widzew Lodz77
Jul 2, 2018Chrobry Glogow77
Jul 7, 2016GKS Katowice77
Apr 23, 2015KS Cracovia77
Jan 3, 2014KS Cracovia77
Dec 22, 2013KS Cracovia76

Polonia Bytom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Patryk StefanskiPatryk StefanskiAM(PTC)3573
20
Lukasz ZejdlerLukasz ZejdlerHV,DM,TV(T)3275
17
Sebastian StebleckiSebastian StebleckiAM(PTC)3378
11
Konrad AndrzejczakKonrad AndrzejczakAM,F(C)2870
23
Jakub ArakJakub ArakF(C)2976
24
Dominik BudzikDominik BudzikTV(C)2870
14
Grzegorz SzymusikGrzegorz SzymusikHV,DM,TV(P)2673
30
Oskar KrzyżakOskar KrzyżakHV(C)2374
6
Daniel ŚciślakDaniel ŚciślakTV(C),AM(PTC)2576
39
Eryk MirusEryk MirusGK2165
1
Karol SzymkowiakKarol SzymkowiakGK2570
28
Olivier WypartOlivier WypartHV(TC),DM(T)2463
19
Jean Franco SarmientoJean Franco SarmientoF(C)2873
4
Remigiusz SzywaczRemigiusz SzywaczHV(TC)2973
3
Szymon MichalskiSzymon MichalskiHV,DM(C)2170
8
Mikolaj LabojkoMikolaj LabojkoDM,TV(C)2470
9
Kamil WojtyraKamil WojtyraAM(PT),F(PTC)2773
70
Bartosz Tomaszewski
Lech Poznań
HV(C)2070
99
Axel Holewiński
Pogon Szczecin
GK1963
26
Norbert Barczak
Gornik Zabrze
HV(PT),DM(C)1973