Huấn luyện viên: Jussi Nuorela
Biệt danh: Vepsu. Raita. Vaasan Palloseura.
Tên thu gọn: VPS
Tên viết tắt: VPS
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Hietalahti (4,600)
Giải đấu: Veikkausliiga
Địa điểm: Vaasa
Quốc gia: Phần Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jesper Engström | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
23 | Miika Niemi | HV(PC),DM(P) | 30 | 75 | ||
6 | Tristan Dekker | HV(PTC) | 26 | 76 | ||
30 | Joonas Vahtera | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
29 | Pedro Justiniano | HV(C) | 24 | 76 | ||
19 | Martti Haukioja | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
24 | Rasmus Leislahti | GK | 24 | 75 | ||
2 | Josep Nuorela | HV(PC) | 21 | 72 | ||
1 | Teppo Marttinen | GK | 27 | 76 | ||
26 | Antonio Almen | TV(C) | 20 | 66 | ||
34 | Antti-Ville Räisänen | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
25 | Samuel Lindeman | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
21 | Prosper Ahiabu | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
0 | Lauri Ketola | AM,F(PT) | 19 | 60 | ||
11 | Olli Jakonen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
12 | Lauri Vetri | GK | 21 | 63 | ||
33 | Akoon Kuek | TV(C) | 20 | 65 | ||
36 | Felix Friberg | HV,DM,TV(T) | 19 | 66 | ||
15 | Luka Smyth | F(C) | 20 | 65 | ||
11 | Mads Borchers | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
7 | Alfie Cicale | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 72 | ||
31 | Deng Madut | HV(C) | 19 | 63 | ||
3 | Joonas Lakkamäki | HV(PTC) | 23 | 63 | ||
17 | Mmenie-Abasi Etok | DM,TV(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |