GKS Katowice

Huấn luyện viên: Rafal Gorak

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Không rõ

Tên viết tắt: GKS

Năm thành lập: 1964

Sân vận động: Bukowa (6,170)

Giải đấu: I Liga

Địa điểm: Katowice

Quốc gia: Ba Lan

GKS Katowice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Adrian BladAdrian BladAM,F(PT)3373
10
Mateusz MakMateusz MakAM(PTC),F(PT)3278
1
Dawid KudlaDawid KudlaGK3277
22
Christian AlemánChristian AlemánTV(C),AM(PTC)2878
18
Jakub ArakJakub ArakF(C)2978
2
Märten KuuskMärten KuuskHV(C)2880
14
Aleksander KomorAleksander KomorHV(C)2975
23
Marcin WasielewskiMarcin WasielewskiHV,DM(PT)2975
20
Adrian DanekAdrian DanekHV,DM,TV(P),AM(PT)2977
4
Arkadiusz JędrychArkadiusz JędrychHV(C)3177
7
Sebastian BergierSebastian BergierF(C)2473
6
Antoni Kozubal
Lech Poznań
DM,TV,AM(C)1973
21
Bartosz BaranowiczBartosz BaranowiczDM,AM(C)2172
17
Mateusz MarzecMateusz MarzecAM(PTC)2974
13
Bartosz JaroszekBartosz JaroszekHV,DM,TV(C)3073
5
Oskar RepkaOskar RepkaHV,DM(C)2570
16
Grzegorz RogalaGrzegorz RogalaHV,DM,TV(T)2873
12
Przemyslaw PeksaPrzemyslaw PeksaGK2273
3
Grzegorz JaniszewskiGrzegorz JaniszewskiHV(C)2774
33
Patryk SzczukaPatryk SzczukaGK2265
28
Alan BrodAlan BrodAM(C)1967
31
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2663
19
Kacper PietrzykKacper PietrzykAM(T),F(TC)2063

GKS Katowice Đã cho mượn

Không

GKS Katowice nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

GKS Katowice Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
I LigaI Liga1
 Cup HistoryTitles
Superpuchar PolskiSuperpuchar Polski2
Puchar PolskiPuchar Polski3

GKS Katowice Rivals

Thành lập đội

Thành lập đội 4-2-3-1