Huấn luyện viên: Rafal Gorak
Biệt danh: GieKSa
Tên thu gọn: Katowice
Tên viết tắt: KAT
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Bukowa (6,170)
Giải đấu: Ekstraklasa
Địa điểm: Katowice
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Adrian Blad | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
10 | Mateusz Mak | AM(PTC),F(PT) | 33 | 76 | ||
30 | Alan Czerwiński | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
1 | Dawid Kudla | GK | 32 | 77 | ||
99 | Adam Zrelák | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | ||
6 | Lukas Klemenz | HV(PTC),DM(C) | 29 | 77 | ||
2 | Märten Kuusk | HV(C) | 28 | 80 | ||
8 | Borja Galán | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
14 | Aleksander Komor | HV(C) | 30 | 75 | ||
27 | Bartosz Nowak | TV,AM(C) | 31 | 82 | ||
23 | Marcin Wasielewski | HV,DM,TV(PT) | 30 | 76 | ||
20 | Adrian Danek | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 75 | ||
4 | Arkadiusz Jędrych | HV(C) | 32 | 77 | ||
22 | Sebastian Milewski | TV(C) | 26 | 76 | ||
19 | F(C) | 22 | 80 | |||
7 | Sebastian Bergier | F(C) | 25 | 76 | ||
24 | Konrad Gruszkowski | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
32 | Rafal Straczek | GK | 25 | 78 | ||
77 | DM,TV,AM(C) | 20 | 76 | |||
21 | Bartosz Baranowicz | DM,AM(C) | 22 | 72 | ||
17 | Mateusz Marzec | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
13 | Bartosz Jaroszek | HV,DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
5 | Oskar Repka | HV,DM(C) | 26 | 76 | ||
16 | Grzegorz Rogala | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
12 | Przemyslaw Peksa | GK | 22 | 73 | ||
33 | Patryk Szczuka | GK | 23 | 65 | ||
28 | Alan Brod | AM(C) | 20 | 67 | ||
25 | Lukasz Trepka | HV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Superpuchar Polski | 2 | |
Puchar Polski | 3 |
Cup History | ||
Superpuchar Polski | 1995 | |
Puchar Polski | 1993 | |
Puchar Polski | 1991 | |
Superpuchar Polski | 1991 | |
Puchar Polski | 1986 |