6
Daniel ŚCIŚLAK

Full Name: Daniel Ściślak

Tên áo: ŚCIŚLAK

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 13, 2000)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 71

CLB: Polonia Bytom

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Polonia Bytom76
Jul 11, 2023Polonia Bytom76
Jun 2, 2022Gornik Zabrze76
Jun 1, 2022Gornik Zabrze76
Feb 1, 2022Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: MKS Chojniczanka76
Aug 23, 2021Gornik Zabrze đang được đem cho mượn: FK Pohronie76
May 30, 2021Gornik Zabrze76
Oct 26, 2020Gornik Zabrze75
Oct 26, 2020Gornik Zabrze73

Polonia Bytom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Patryk StefanskiPatryk StefanskiAM(PTC)3573
20
Lukasz ZejdlerLukasz ZejdlerHV,DM,TV(T)3375
17
Sebastian StebleckiSebastian StebleckiAM(PTC)3378
11
Konrad AndrzejczakKonrad AndrzejczakAM,F(C)2970
23
Jakub ArakJakub ArakF(C)3076
24
Dominik BudzikDominik BudzikTV(C)2870
14
Grzegorz SzymusikGrzegorz SzymusikHV,DM,TV(P)2773
30
Oskar KrzyżakOskar KrzyżakHV(C)2374
6
Daniel ŚciślakDaniel ŚciślakTV(C),AM(PTC)2576
39
Eryk MirusEryk MirusGK2165
Wojciech SzumilasWojciech SzumilasTV(C),AM(PTC)2873
1
Karol SzymkowiakKarol SzymkowiakGK2570
28
Olivier WypartOlivier WypartHV(TC),DM(T)2463
19
Jean Franco SarmientoJean Franco SarmientoF(C)2873
4
Remigiusz SzywaczRemigiusz SzywaczHV(TC)2973
3
Szymon MichalskiSzymon MichalskiHV,DM(C)2170
8
Mikolaj LabojkoMikolaj LabojkoDM,TV(C)2470
9
Kamil WojtyraKamil WojtyraAM(PT),F(PTC)2773