Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Homburg
Tên viết tắt: 08H
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Waldstadion Homburg (21,813)
Giải đấu: Regionalliga Südwest
Địa điểm: Homburg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Fanol Perdedaj | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
8 | ![]() | Max Dombrowka | HV,DM,TV(PT) | 33 | 75 | |
11 | ![]() | Markus Mendler | AM(PTC) | 32 | 78 | |
27 | ![]() | Ivan Knezevic | F(C) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Phillipp Steinhart | HV(TC),DM(T) | 32 | 77 | |
6 | ![]() | Tim Stegerer | HV,DM,TV(T) | 36 | 75 | |
22 | ![]() | Patrick Weihrauch | TV(C),AM(PTC) | 31 | 75 | |
13 | ![]() | Philipp Hoffmann | AM,F(PT) | 32 | 73 | |
20 | ![]() | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
29 | ![]() | Mart Ristl | DM,TV(C) | 28 | 75 | |
3 | ![]() | Dennis Lippert | HV(TC) | 29 | 73 | |
23 | ![]() | Fabian Eisele | F(C) | 30 | 75 | |
2 | ![]() | Laurin von Piechowski | HV,DM(C) | 31 | 75 | |
24 | ![]() | Ramzi Ferjani | HV(C) | 24 | 72 | |
0 | ![]() | Minos Gouras | TV(C),AM(PTC) | 27 | 76 | |
27 | ![]() | Constantin Fath | HV,DM(C) | 24 | 64 | |
12 | ![]() | Tom Kretzschmar | GK | 26 | 74 | |
20 | ![]() | Niclas Anspach | AM(PTC) | 24 | 72 | |
14 | ![]() | Daniels Ontuzans | AM(PTC) | 25 | 70 | |
18 | ![]() | Dominic Schmidt | HV(PC),DM(C) | 24 | 67 | |
4 | ![]() | Felix Weber | HV(C) | 30 | 72 | |
44 | ![]() | Jermain Nischalke | F(C) | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Frederik Schumann | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | 1. FC Saarbrücken |
![]() | SV Elversberg |