Huấn luyện viên: Lukasz Tomczyk
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Polonia Byt
Tên viết tắt: POL
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Edwarda Szymkowiaka (15,000)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Bytom
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Patryk Stefanski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | Lukasz Zejdler | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
17 | Sebastian Steblecki | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
11 | Konrad Andrzejczak | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
0 | Jakub Arak | F(C) | 29 | 76 | ||
24 | Dominik Budzik | TV(C) | 28 | 70 | ||
14 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
0 | Oskar Krzyżak | HV(C) | 23 | 74 | ||
6 | Daniel Ściślak | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
39 | Eryk Mirus | GK | 21 | 65 | ||
21 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Karol Szymkowiak | GK | 25 | 70 | ||
33 | HV(C) | 21 | 65 | |||
28 | Olivier Wypart | HV(TC),DM(T) | 24 | 63 | ||
0 | Jean Franco Sarmiento | F(C) | 27 | 73 | ||
4 | Remigiusz Szywacz | HV(TC) | 29 | 73 | ||
3 | Szymon Michalski | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
8 | Mikolaj Labojko | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
9 | Kamil Wojtyra | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
70 | HV(C) | 20 | 70 | |||
99 | GK | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Ekstraklasa | 2 | |
I Liga | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |