GKS Jastrzebie

Huấn luyện viên: Peter Struhár

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: Jastrzebie

Tên viết tắt: JAS

Năm thành lập: 1962

Sân vận động: Stadion Miejski (15,000)

Giải đấu: II Liga

Địa điểm: Jastrzębie Zdrój

Quốc gia: Ba Lan

GKS Jastrzebie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pawel BaranowskiPawel BaranowskiHV(C)3476
11
Szymon KiebzakSzymon KiebzakAM(PT)2770
20
Oskar PaprzyckiOskar PaprzyckiDM,TV(C)2674
7
Maciej SliwaMaciej SliwaTV(C),AM(PTC)2375
5
Pawel KucharczykPawel KucharczykHV(TC)2770
1
Grzegorz DrazikGrzegorz DrazikGK3174
0
Tafara MademboTafara MademboHV,DM,TV,AM(T)2165
26
Jan ZiewiecJan ZiewiecHV,DM(C)2065
19
Kacper ZychKacper ZychF(C)2271
24
Jakub IskraJakub IskraHV,DM(P)2273
22
Kacper Masiak
Raków Częstochowa
AM(PC)2068
12
Jakub TrojanowskiJakub TrojanowskiGK2365
0
Jakub PiatekJakub PiatekDM(C)2674
31
Jan FlakJan FlakHV,DM,TV(P)2273
0
Kacper PiatekKacper PiatekAM(PT),F(PTC)2470
99
Wiktor RusinWiktor RusinGK2063

GKS Jastrzebie Đã cho mượn

Không

GKS Jastrzebie nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

GKS Jastrzebie Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
II LigaII Liga1
League History
Không
Cup History
Không

GKS Jastrzebie Rivals

Đội bóng thù địch
GKS KatowiceGKS Katowice

Thành lập đội