Full Name: Olivier Wypart
Tên áo: WYPART
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (Jan 16, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: Skra Częstochowa
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2023 | Skra Częstochowa | 63 |
Aug 18, 2023 | Skra Częstochowa | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pawel Kucharczyk | HV(TC) | 26 | 70 | ||
25 | Przemysław Sajdak | TV(C) | 24 | 68 | ||
15 | Mateusz Mackowiak | HV,DM,TV(T) | 22 | 69 | ||
22 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | |||
11 | Mateusz Winciersz | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
10 | Maciej Mas | F(C) | 22 | 73 | ||
26 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |||
8 | F(C) | 20 | 65 | |||
76 | GK | 19 | 63 | |||
16 | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
21 | Olivier Wypart | HV(TC),DM(T) | 23 | 63 | ||
98 | Filip Nawrocki | HV(C) | 26 | 73 | ||
5 | Mateusz Bartosiak | HV(C) | 24 | 70 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
88 | TV,AM(T) | 21 | 65 | |||
88 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |