4
Remigiusz SZYWACZ

Full Name: Remigiusz Szywacz

Tên áo: SZYWACZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Nov 7, 1995)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Polonia Bytom

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Polonia Bytom73
Jul 3, 2024Polonia Bytom73

Polonia Bytom Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Patryk StefanskiPatryk StefanskiAM(PTC)3573
20
Lukasz ZejdlerLukasz ZejdlerHV,DM,TV(T)3375
17
Sebastian StebleckiSebastian StebleckiAM(PTC)3378
Krzysztof WołkowiczKrzysztof WołkowiczHV,DM,TV(T)3076
Jordi CalaveraJordi CalaveraHV,DM(P)2978
Oleksandr AzatskyiOleksandr AzatskyiHV(C)3178
11
Konrad AndrzejczakKonrad AndrzejczakAM,F(C)2970
23
Jakub ArakJakub ArakF(C)3076
24
Dominik BudzikDominik BudzikTV(C)2870
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
14
Grzegorz SzymusikGrzegorz SzymusikHV,DM,TV(P)2773
30
Oskar KrzyżakOskar KrzyżakHV(C)2374
Jakub ApolinarskiJakub ApolinarskiTV,AM(PTC)2670
39
Eryk MirusEryk MirusGK2165
1
Karol SzymkowiakKarol SzymkowiakGK2570
19
Jean Franco SarmientoJean Franco SarmientoF(C)2873
4
Remigiusz SzywaczRemigiusz SzywaczHV(TC)2973
3
Szymon MichalskiSzymon MichalskiHV,DM(C)2170
8
Mikolaj LabojkoMikolaj LabojkoDM,TV(C)2470
9
Kamil WojtyraKamil WojtyraAM(PT),F(PTC)2773
99
Axel Holewiński
Pogon Szczecin
GK1963