?
Yacouba BARRY

Full Name: Yacouba Barry

Tên áo: BARRY

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Nov 25, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: RWD Molenbeek

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024RWD Molenbeek77
Jun 21, 2024Annecy FC77
Jun 17, 2024Annecy FC76
Apr 26, 2024Annecy FC76
Jan 19, 2024Annecy FC76

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3080
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3082
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2880
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2578
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2476
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2670
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2173
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1873
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2173
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2175
34
Christ MakossoChrist MakossoHV(C)2077
15
Achraf Laâziri
Olympique Lyonnais
HV,DM,TV(T)2167
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
32
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2173
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2170
6
Islamdine Halifa
Olympique Lyonnais
DM,TV(C)1965