Huấn luyện viên: Nicky Hayen
Biệt danh: Blauw-Zwart. Les Gazelles. Club. FC Bruges.
Tên thu gọn: Bruges
Tên viết tắt: FCB
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Jan Breydel Stadion (29,024)
Giải đấu: Pro League
Địa điểm: Bruges
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | GK | 36 | 88 | ||
28 | Dedryck Boyata | HV(C) | 34 | 80 | ||
20 | Hans Vanaken | TV,AM(C) | 32 | 88 | ||
44 | Brandon Mechele | HV(C) | 32 | 86 | ||
27 | Casper Nielsen | TV,AM(PTC) | 30 | 83 | ||
19 | Gustaf Nilsson | F(C) | 27 | 85 | ||
29 | Nordin Jackers | GK | 27 | 82 | ||
10 | Hugo Vetlesen | TV(C),AM(PTC) | 24 | 85 | ||
55 | Maxim de Cuyper | HV,DM,TV(PT) | 24 | 87 | ||
21 | Michal Skóraś | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 84 | ||
2 | Zaid Romero | HV(TC) | 25 | 82 | ||
8 | Christos Tzolis | AM,F(PTC) | 23 | 86 | ||
41 | Hugo Siquet | HV,DM,TV(P) | 22 | 84 | ||
15 | Raphael Onyedika | DM,TV(C) | 23 | 88 | ||
14 | Bjorn Meijer | HV,DM,TV(T) | 21 | 85 | ||
9 | Ferran Jutglà | AM(PT),F(PTC) | 26 | 85 | ||
64 | Kyriani Sabbe | HV,DM,TV(PT) | 20 | 83 | ||
30 | Ardon Jashari | DM,TV(C) | 22 | 85 | ||
58 | Jorne Spileers | HV(C) | 20 | 83 | ||
65 | Joaquin Seys | HV,DM,TV(PT) | 19 | 80 | ||
68 | Chemsdine Talbi | AM(PTC) | 19 | 78 | ||
17 | Romeo Vermant | F(C) | 21 | 80 | ||
4 | Joel Ordóñez | HV(C) | 20 | 85 | ||
16 | Dani van Den Heuvel | GK | 21 | 70 | ||
24 | Vince Osuji | HV(C) | 18 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Pro League | 19 |
Cup History | Titles | |
Belgian Super Cup | 15 | |
Belgian Cup | 11 |
Cup History | ||
Belgian Super Cup | 2022 | |
Belgian Super Cup | 2021 | |
Belgian Super Cup | 2018 | |
Belgian Super Cup | 2016 | |
Belgian Cup | 2015 | |
Belgian Cup | 2007 | |
Belgian Super Cup | 2005 | |
Belgian Cup | 2004 | |
Belgian Super Cup | 2004 | |
Belgian Super Cup | 2003 | |
Belgian Cup | 2002 | |
Belgian Super Cup | 2002 | |
Belgian Super Cup | 1998 | |
Belgian Cup | 1996 | |
Belgian Super Cup | 1996 | |
Belgian Cup | 1995 | |
Belgian Super Cup | 1992 | |
Belgian Super Cup | 1991 | |
Belgian Cup | 1991 | |
Belgian Super Cup | 1990 | |
Belgian Super Cup | 1988 | |
Belgian Cup | 1986 | |
Belgian Super Cup | 1980 | |
Belgian Cup | 1977 | |
Belgian Cup | 1970 | |
Belgian Cup | 1968 |
Đội bóng thù địch | |
Cercle Brugge | |
RSC Anderlecht | |
Royal Antwerp | |
KAA Gent |