21
Marsoni SAMBU

Full Name: Junior Marsoni Sambu Mansoni

Tên áo: SAMBU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 3, 1996)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: RWD Molenbeek

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024RWD Molenbeek78
Jun 14, 2024RWD Molenbeek77
May 22, 2024RWD Molenbeek77
Aug 24, 2023RWD Molenbeek77
Jun 21, 2023RFC Seraing77
Jun 15, 2023RFC Seraing76
Dec 6, 2021RFC Seraing76
Nov 30, 2021RFC Seraing70
Oct 18, 2021RFC Seraing70
Jul 19, 2021RFC Seraing70

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3178
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3182
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2878
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2578
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2476
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2673
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2176
Mohamed el ArouchMohamed el ArouchTV,AM(C)2073
Mats Lemmens
US Lecce
HV(PC),DM(P)2275
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1973
Aïman MaurerAïman MaurerAM(PTC)2077
Soufiane Benjdida
Standard Liège
F(C)2378
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2273
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2277
15
Achraf Laâziri
Olympique Lyonnais
HV,DM,TV(T)2176
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
32
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2173
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2172
6
Islamdine Halifa
Olympique Lyonnais
DM,TV(C)2076