?
Mats LEMMENS

Full Name: Mats Leentje Lemmens

Tên áo: LEMMENS

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Mar 10, 2002)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: US Lecce

On Loan at: RWD Molenbeek

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025US Lecce đang được đem cho mượn: RWD Molenbeek75
Sep 3, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: KSC Lokeren-Temse75
Jun 2, 2024US Lecce75
Jun 1, 2024US Lecce75
Jan 15, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: Calcio Lecco75
Jan 9, 2024US Lecce đang được đem cho mượn: Calcio Lecco67
Aug 24, 2023US Lecce đang được đem cho mượn: Calcio Lecco67
Dec 6, 2022US Lecce67

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3178
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3182
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2878
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2578
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2476
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
77
Mickaël BironMickaël BironAM(PT),F(PTC)2781
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2673
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2176
Mohamed el ArouchMohamed el ArouchTV,AM(C)2073
Mats LemmensMats LemmensHV(PC),DM(P)2375
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1973
Aïman MaurerAïman MaurerAM(PTC)2077
Soufiane BenjdidaSoufiane BenjdidaF(C)2378
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2273
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2277
15
Achraf LaâziriAchraf LaâziriHV,DM,TV(T)2176
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
32
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2173
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2272
6
Islamdine HalifaIslamdine HalifaDM,TV(C)2076