Huấn luyện viên: Roberto D'Aversa
Biệt danh: Salentini . Giallorossi . Lupi.
Tên thu gọn: Lecce
Tên viết tắt: LEC
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Via Del Mare (36,285)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Lecce
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Nicola Sansone | AM,F(PTC) | 32 | 85 | ||
22 | Lameck Banda | AM,F(PT) | 23 | 85 | ||
55 | Kastriot Dermaku | HV(C) | 32 | 82 | ||
30 | Wladimiro Falcone | GK | 28 | 86 | ||
29 | Alexis Blin | HV,DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
12 | Lorenzo Venuti | HV,DM,TV(P) | 28 | 85 | ||
59 | HV(TC) | 26 | 84 | |||
10 | Rémi Oudin | TV(C),AM(PTC) | 27 | 86 | ||
20 | Ylber Ramadani | DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
9 | Nikola Krstović | F(C) | 23 | 85 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 84 | |||
5 | Marin Pongračić | HV(C) | 26 | 86 | ||
21 | Federico Brancolini | GK | 22 | 73 | ||
25 | Antonino Gallo | HV,DM,TV(T) | 24 | 85 | ||
17 | Valentin Gendrey | HV,DM,TV(P) | 23 | 86 | ||
91 | F(C) | 23 | 83 | |||
50 | Santiago Pierotti | TV(C),AM(PTC) | 22 | 82 | ||
8 | Hamza Rafia | TV(C),AM(PC) | 24 | 82 | ||
98 | Alexandru Borbei | GK | 20 | 70 | ||
0 | Eetu Mömmö | AM,F(PTC) | 21 | 72 | ||
77 | Mohamed Kaba | DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
20 | Daniel Samek | HV,DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
6 | Federico Baschirotto | HV(PTC) | 27 | 87 | ||
0 | Razvan Pascalau | HV(C) | 19 | 70 | ||
45 | Rares Burnete | F(C) | 20 | 73 | ||
16 | Joan González | DM,TV,AM(C) | 22 | 84 | ||
40 | Jasper Samooja | GK | 20 | 65 | ||
18 | Medon Berisha | TV,AM,F(C) | 20 | 73 | ||
0 | Jason Kodor | F(C) | 18 | 65 | ||
77 | Boško Jemo | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Jesse Dempsey | HV,DM,TV(PT) | 19 | 68 | ||
13 | Patrick Dorgu | HV,DM,TV(T) | 19 | 78 | ||
0 | Sebastián Giacomazzi | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Pol Muñoz | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
0 | Leonardo Moccia | GK | 18 | 63 | ||
0 | Riccardo Leone | GK | 18 | 62 | ||
0 | Dario Daka | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Ed Mcjannet | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
24 | Jeppe Corfitzen | AM,F(PC) | 19 | 73 | ||
0 | Francesco Minerva | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Sebastian Esposito | HV(C) | 18 | 63 | ||
26 | Zinedin Smajlovic | HV(C) | 20 | 70 | ||
0 | Simo Lampinen-Skaug | GK | 18 | 65 | ||
0 | Vernon Addo | HV(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Till Winkelmann | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie B | 2 | |
Serie C Girone B | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
ASD Gallipoli | |
SSC Bari |