4
Djovkar DOUDAEV

Full Name: Djovkar Roustamovitc Doudaev

Tên áo: DOUDAEV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Nov 10, 2003)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: RWD Molenbeek

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 28, 2025RWD Molenbeek76
Apr 23, 2025RWD Molenbeek73
Jun 19, 2024RWD Molenbeek73
Jun 14, 2024RWD Molenbeek68

RWD Molenbeek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Guillaume HubertGuillaume HubertGK3178
9
Piotr ParzyszekPiotr ParzyszekF(C)3180
10
Gaétan RobailGaétan RobailAM,F(PT)3180
5
Alexis de SartAlexis de SartDM,TV,AM(C)2877
1
Bill LathouwersBill LathouwersGK2580
23
Romildo del PiageRomildo del PiageDM,TV(C)2576
Niklo DaillyNiklo DaillyAM(PT),F(PTC)2374
14
Pjotr KestensPjotr KestensAM(PT),F(PTC)2373
21
Marsoni SambuMarsoni SambuHV,DM,TV(P)2878
77
Mickaël BironMickaël BironAM(PT),F(PTC)2780
43
David SousaDavid SousaHV(C)2380
8
Shuto AbeShuto AbeDM,TV(C)2782
7
Jacob MontesJacob MontesTV(C),AM(PTC)2673
11
Ilyes ZianiIlyes ZianiAM(PTC)2178
Mohamed el ArouchMohamed el ArouchTV,AM(C)2173
Mats Lemmens
US Lecce
HV(PC),DM(P)2375
22
Frederic Soelle SoelleFrederic Soelle SoelleF(C)1973
Aïman MaurerAïman MaurerAM(PTC)2077
Soufiane Benjdida
Standard Liège
F(C)2378
Noah DodeigneNoah DodeigneHV(T),DM,TV(TC)2273
20
Kwasi PokuKwasi PokuDM,TV,AM(T),F(TC)2277
15
Achraf Laâziri
Olympique Lyonnais
HV,DM,TV(T)2178
Yacouba BarryYacouba BarryHV(PT),DM,TV(PTC)2277
4
Djovkar DoudaevDjovkar DoudaevHV(C)2176
70
Mattéo NkurunzizaMattéo NkurunzizaGK2065
3
Matteo VandendaeleMatteo VandendaeleHV(TC)1965
49
Vitor SapataVitor SapataAM(PTC),F(PT)2272
6
Islamdine Halifa
Olympique Lyonnais
DM,TV(C)2078