Full Name: Ramiro Mayor Ruiz
Tên áo: MAYOR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (May 9, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2022 | Unionistas de Salamanca | 78 |
Jul 17, 2019 | CF Badalona | 78 |
Dec 1, 2016 | Burgos CF | 78 |
Jul 5, 2016 | AD Alcorcón | 78 |
Aug 5, 2015 | AD Alcorcón | 78 |
Jun 17, 2015 | AD Alcorcón | 77 |
Oct 13, 2014 | Real Valladolid đang được đem cho mượn: Real Valladolid Promesas | 77 |
Jun 11, 2013 | Zamora CF | 77 |
Jan 21, 2013 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B | 77 |
Dec 15, 2011 | Real Zaragoza | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ramiro Mayor | HV(C) | 33 | 78 | ||
19 | Jon Etxaniz | F(C) | 34 | 78 | ||
13 | Pablo Cacharrón | GK | 27 | 73 | ||
8 | Héctor Nespral | TV(C) | 31 | 75 | ||
Moya Chuca | TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
14 | Alfred Planas | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
20 | Jordi Tur | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
1 | Iván Martínez | GK | 22 | 73 | ||
19 | Ewan Urain | F(C) | 24 | 70 | ||
19 | AM,F(PT) | 23 | 76 | |||
15 | Ekaitz Jiménez | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
16 | TV(C) | 20 | 70 |