5
Pedro FRANCO

Full Name: Pedro Camilo Franco Ulloa

Tên áo: FRANCO

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Apr 23, 1991)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: Alianza

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Alianza78
May 1, 2024Alianza78
Mar 6, 2023Alianza78
Dec 11, 2022Alianza78
Oct 11, 2021Fortaleza CEIF78
May 27, 2021CS Blooming78
May 20, 2021CS Blooming82
Nov 24, 2020América de Cali82
Apr 17, 2019América de Cali82
Apr 11, 2019América de Cali83
Nov 21, 2018América de Cali83
Jul 19, 2018Beşiktaş JK83
Jul 18, 2018Beşiktaş JK83
Jul 16, 2018Beşiktaş JK đang được đem cho mượn: América de Cali83
Jun 2, 2018Beşiktaş JK83

Alianza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pedro FrancoPedro FrancoHV,DM(C)3378
22
Luciano OspinaLuciano OspinaHV(C)3378
11
Andrés RenteríaAndrés RenteríaAM(PT),F(PTC)3180
30
Pier GrazzianiPier GrazzianiGK3078
16
Leonardo SaldañaLeonardo SaldañaHV,DM,TV(T)3578
18
John GarcíaJohn GarcíaHV(C)3578
Johan WallensJohan WallensGK3275
91
Jhon PérezJhon PérezAM,F(PTC)3670
18
Freddy FlórezFreddy FlórezDM,TV(C)3175
29
Edwin TorresEdwin TorresAM,F(PTC)2778
Wiston FernándezWiston FernándezDM,TV(C)2776
2
Efraín NavarroEfraín NavarroHV,DM(PT)2578
José MuñozJosé MuñozTV,AM,F(C)3175
Carlos PájaroCarlos PájaroHV,DM,TV(P)2677
33
Marlon TorresMarlon TorresAM,F(PT)2273
32
Juan Camilo ChaverraJuan Camilo ChaverraGK3280
7
Jair CastilloJair CastilloDM,TV(C)2778
3
Jesús FigueroaJesús FigueroaHV(C)2878
21
Rubén ManjarrésRubén ManjarrésDM,TV,AM(C)2478
60
Yilson RosalesYilson RosalesHV,DM,TV(P)2476
7
Misael MartínezMisael MartínezAM(PT),F(PTC)2676
Kalazán SuárezKalazán SuárezHV,DM,TV(T)2273
99
Mayer GilMayer GilAM(PTC),F(PT)2177
Nikolás RodríguezNikolás RodríguezDM,TV(C)2265
Diego TorresDiego TorresF(C)2065
24
Jesús MuñozJesús MuñozAM,F(PTC)2375
25
Royscer ColpaRoyscer ColpaHV,DM,TV(C)2978
Kevin TorresKevin TorresAM,F(PT)2273
Luis PérezLuis PérezDM,TV(C)2878
27
Junior JiménezJunior JiménezTV(C)2463
Johan ParraJohan ParraTV,AM(PC)2070