Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Valladolid B
Tên viết tắt: VLL
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Anexos al Estadio José Zorrilla (1,500)
Giải đấu: Segunda B I
Địa điểm: Valladolid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Adrián Gómez | HV(C) | 22 | 70 | |
13 | ![]() | GK | 21 | 70 | ||
19 | ![]() | Mario Sesè | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | GK | 19 | 65 | ||
2 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
3 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
12 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
17 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Salamanca CF |