Huấn luyện viên: Álvaro Rubio
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Valladolid B
Tên viết tắt: VLL
Năm thành lập: 1944
Sân vận động: Anexos al Estadio José Zorrilla (1,500)
Giải đấu: Segunda B I
Địa điểm: Valladolid
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | HV(C) | 21 | 70 | |||
7 | F(C) | 20 | 70 | |||
10 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 73 | |||
13 | GK | 20 | 65 | |||
11 | AM(PTC),F(PT) | 22 | 75 | |||
0 | GK | 18 | 60 | |||
8 | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
32 | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
0 | HV(C) | 21 | 65 | |||
15 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
39 | F(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Salamanca CF |