Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kozani
Tên viết tắt: KOZ
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Kozani Stadium (4,000)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Kozani
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Vasilis Pallas | HV(C) | 34 | 78 | |
22 | ![]() | Themistoklis Tzimopoulos | HV,DM(C) | 39 | 75 | |
0 | ![]() | Xenofon Panos | F(C) | 35 | 74 | |
0 | ![]() | Ibrahima Niassé | HV,DM,TV(C) | 36 | 76 | |
12 | ![]() | Savvas Siatravanis | AM,F(PT) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Thanasis Kanoulas | F(C) | 33 | 75 | |
10 | ![]() | Evripidis Giakos | TV,AM,F(C) | 33 | 77 | |
33 | ![]() | Nikolaos Korovesis | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Theocharis Psaltis | DM,TV(C) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Spyros Natsos | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 75 | |
90 | ![]() | Manolis Kallergis | DM(C),TV(PC) | 34 | 70 | |
0 | ![]() | Josip Maganjić | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |
5 | ![]() | Dimitris Souliotis | HV(C) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Iordanis Papargyriou | HV,DM(T) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Paraskevas Bakalis | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 69 | |
0 | ![]() | Slaviša Bogdanović | GK | 31 | 75 | |
44 | ![]() | Alexandros Doris | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Tasos Karagiozis | GK | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Georgios Apostolidis | AM,F(PT) | 29 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |