Full Name: Ewan Roy Urain Aird
Tên áo: URAIN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Mar 10, 2000)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 81
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2023 | Unionistas de Salamanca | 70 |
Aug 9, 2023 | Unionistas de Salamanca | 70 |
Jul 3, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 70 |
Jun 15, 2023 | Athletic Club | 70 |
Jun 14, 2023 | Athletic Club | 70 |
Jun 12, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 70 |
Jun 2, 2023 | Athletic Club | 70 |
Jun 1, 2023 | Athletic Club | 70 |
Mar 30, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 70 |
Jun 27, 2022 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ramiro Mayor | HV(C) | 34 | 78 | |
10 | ![]() | Carlos de la Nava | AM,F(C) | 32 | 76 | |
19 | ![]() | Jon Etxaniz | F(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Pablo Cacharrón | GK | 28 | 73 | |
8 | ![]() | Héctor Nespral | TV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Moya Chuca | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
14 | ![]() | Alfred Planas | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |
20 | ![]() | Jordi Tur | TV,AM(C) | 27 | 73 | |
1 | ![]() | Iván Martínez | GK | 23 | 73 | |
19 | ![]() | Ewan Urain | F(C) | 25 | 70 | |
15 | ![]() | Ekaitz Jiménez | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |
18 | ![]() | Pablo García | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 |