Full Name: Jon Etxaniz Llamas
Tên áo: ETXANIZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 10, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 76
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | Unionistas de Salamanca | 78 |
Nov 27, 2023 | CF Intercity | 78 |
Feb 24, 2022 | Linares Deportivo | 78 |
Mar 18, 2021 | CD El Ejido | 78 |
Dec 31, 2018 | Arenas Club | 78 |
Jul 14, 2016 | Gernika Club | 78 |
Jul 13, 2015 | SD Leioa | 78 |
Jan 12, 2015 | Barakaldo CF | 78 |
Jul 2, 2014 | Athletic Club | 78 |
Oct 14, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Barakaldo CF | 78 |
Aug 20, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Jul 1, 2013 | Athletic Club | 78 |
Jan 18, 2013 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
Oct 20, 2012 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ramiro Mayor | HV(C) | 33 | 78 | ||
19 | Jon Etxaniz | F(C) | 34 | 78 | ||
13 | Pablo Cacharrón | GK | 27 | 73 | ||
8 | Héctor Nespral | TV(C) | 31 | 75 | ||
Moya Chuca | TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
14 | Alfred Planas | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
20 | Jordi Tur | TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
1 | Iván Martínez | GK | 22 | 73 | ||
19 | Ewan Urain | F(C) | 24 | 70 | ||
19 | AM,F(PT) | 23 | 76 | |||
15 | Ekaitz Jiménez | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
16 | TV(C) | 20 | 70 |