Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Unionistas
Tên viết tắt: UdS
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Estadio Reina Sofía (5,500)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 1
Địa điểm: Salamanca
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ramiro Mayor | HV(C) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Carlos de la Nava | AM,F(C) | 31 | 76 | |
19 | ![]() | Jon Etxaniz | F(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Pablo Cacharrón | GK | 27 | 73 | |
8 | ![]() | Héctor Nespral | TV(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Moya Chuca | TV,AM(C) | 27 | 78 | |
14 | ![]() | Alfred Planas | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | |
20 | ![]() | Jordi Tur | TV,AM(C) | 26 | 73 | |
1 | ![]() | Iván Martínez | GK | 23 | 73 | |
19 | ![]() | Ewan Urain | F(C) | 25 | 70 | |
19 | ![]() | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
15 | ![]() | Ekaitz Jiménez | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | |
16 | ![]() | TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Racing Club |