2
Omar YAHYA

Full Name: Omar Yahya Ahmed Rabah

Tên áo: YAHYA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jun 20, 1992)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 68

CLB: Umm Salal SC

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024Umm Salal SC76
Sep 23, 2024Umm Salal SC72
Jul 31, 2024Umm Salal SC72
May 2, 2023Umm Salal SC72
Nov 3, 2017Umm Salal SC72
Jan 17, 2016Al Sadd SC72
Sep 17, 2015Al Sadd SC71
Oct 7, 2014Al Sadd SC70
Nov 18, 2013Al Sadd SC70
Nov 16, 2013Al Sadd SC70

Umm Salal SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali AfifAli AfifHV,DM,TV(T),AM(PT)3776
2
Omar YahyaOmar YahyaHV(PT),DM,TV(T)3276
14
Oussama TannaneOussama TannaneAM(PTC),F(PT)3083
12
Khaled al ZereiqiKhaled al ZereiqiDM,TV(C)3477
10
Othman AlawiOthman AlawiAM(PTC),F(PT)3176
77
Abdulrahman FayezAbdulrahman FayezHV,DM,TV(P)3076
6
Victor LekhalVictor LekhalDM,TV(C)3083
7
Kenji GorréKenji GorréTV,AM(PT)3082
9
Antonio ManceAntonio ManceF(C)2980
19
Naïm LaidouniNaïm LaidouniHV(C)2276
15
Marouane LouadniMarouane LouadniHV(C)3080
30
Jihad Mohammed HadebJihad Mohammed HadebGK2468
23
Landing BadjiLanding BadjiGK2174
8
Adel Al-SulimaneAdel Al-SulimaneDM,TV(C)2978
13
Louay AshourLouay AshourGK2874
21
Khalifa SaadKhalifa SaadHV,DM,TV(P)2674
3
Sayed Hassan IssaSayed Hassan IssaHV,DM,TV(C)2775
4
Abdelrahman ZakyAbdelrahman ZakyHV(P),DM,TV(C)2273
33
Abdulaziz Al-BakriAbdulaziz Al-BakriTV(C)1965
17
Khaled MansourKhaled MansourAM,F(PTC)2575
18
Abdallah Khaled SheikhAbdallah Khaled SheikhAM(PTC),F(PT)2675
70
Meshaal Al-ShammariMeshaal Al-ShammariAM(PT),F(PTC)3074
17
Ali Said Al-Muhannadi
Al Shamal SC
AM(PT),F(PTC)3176
95
Ahmed Al-SaadiAhmed Al-SaadiAM,F(PTC)2974