Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Umm Salal
Tên viết tắt: UMM
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: Qatar SC Stadium (19,000)
Giải đấu: Stars League
Địa điểm: Umm Salal
Quốc gia: Qatar
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Yahya | TV(PTC) | 31 | 72 | ||
14 | Oussama Tannane | AM(PTC),F(PT) | 30 | 83 | ||
0 | Lucas João | F(C) | 30 | 83 | ||
12 | Khaled al Zereiqi | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
6 | Ali Mohammad | HV(PTC) | 31 | 76 | ||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 32 | 72 | ||
77 | Abdulrahman Faiz Al-Rashidi | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
6 | Victor Lekhal | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
7 | Kenji Gorré | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
0 | Naïm Laidouni | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Marouane Louadni | HV(C) | 29 | 79 | ||
0 | Landing Badji | GK | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |