Biệt danh: Kırmızı Şimşekler
Tên thu gọn: Corum
Tên viết tắt: COR
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Dr. Turhan Kılıçoğlu Stadyumu (11,263)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Çorum
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Zargo Touré | HV,DM(C) | 35 | 80 | |
29 | ![]() | Bartolomeu Geraldo | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |
39 | ![]() | Erkan Kaş | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 75 | |
6 | ![]() | Ferhat Yazgan | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Berat Ali Genç | AM(PTC) | 32 | 73 | |
92 | ![]() | Atakan Cangöz | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 73 | |
19 | ![]() | Coshqun Diniyev | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
8 | ![]() | Atakan Akkaynak | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | |
1 | ![]() | Ahmet Kivanc | GK | 27 | 73 | |
20 | ![]() | Durel Avounou | DM,TV,AM(C) | 27 | 80 | |
18 | ![]() | Ali Akman | F(C) | 23 | 78 | |
99 | ![]() | Eren Karadag | AM(PTC) | 25 | 73 | |
2 | ![]() | Kerem Kalafat | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 76 | |
17 | ![]() | Ahmethan Köse | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |
0 | ![]() | Onur Alp Sarman | GK | 20 | 64 | |
25 | ![]() | Kadir Seven | HV(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Massis Guluk | AM(C) | 22 | 67 | |
33 | ![]() | Mahmut Eren Güler | GK | 20 | 63 | |
7 | ![]() | Hasan Ege Akdogan | F(C) | 17 | 65 | |
0 | ![]() | Hasan Perişan | GK | 24 | 63 | |
27 | ![]() | Hasan Hüseyin Akinay | GK | 31 | 75 | |
44 | ![]() | Taha İbrahim Rençber | HV(TC) | 17 | 63 | |
2 | ![]() | Eren Tunali | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | |
53 | ![]() | Can Efe Bozaci | TV,AM(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Zonguldak Kömürspor |