22
Craig CLAY

Full Name: Craig William Clay

Tên áo: CLAY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (May 5, 1992)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Dunfermline Athletic

Squad Number: 22

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Dunfermline Athletic70
Aug 6, 2024Sutton United70
Jul 31, 2024Sutton United72
Jun 15, 2024Sutton United72
Oct 15, 2023Sutton United72
Jun 30, 2023Sutton United72
Jun 12, 2023Leyton Orient72
Feb 27, 2020Leyton Orient72
Oct 11, 2017Leyton Orient72
Jul 23, 2017Leyton Orient75
Aug 21, 2016Motherwell75
Aug 17, 2016Motherwell72
Nov 28, 2015Grimsby Town72
Jul 31, 2014Grimsby Town72
Jul 13, 2014FC Halifax Town72

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
19
David WotherspoonDavid WotherspoonTV,AM(PTC)3576
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3270
23
Michael O'HalloranMichael O'HalloranAM,F(PTC)3472
8
Joe ChalmersJoe ChalmersHV,DM(T),TV(TC)3173
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
9
Craig WightonCraig WightonF(C)2775
20
Chris KaneChris KaneF(C)3075
2
Aaron ComrieAaron ComrieHV,DM(P),TV(PC)2873
Tashan Oakley-BootheTashan Oakley-BootheDM,TV,AM(C)2577
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2372
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2371
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1968
21
Tobi Oluwayemi
Celtic
GK2170
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
9
Connor YoungConnor YoungAM,F(PTC)2063
35
Omar Taylor-ClarkeOmar Taylor-ClarkeDM,TV(C)2170
Jeremiah Chilokoa-MullenJeremiah Chilokoa-MullenHV(C)2065
44
Owen Hampson
Sheffield United
DM,TV,AM(C)2065
Ephraim Yeboah
Bristol City
F(C)1865
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2067