Biệt danh: The O's. Orient.
Tên thu gọn: Leyton O
Tên viết tắt: ORI
Năm thành lập: 1881
Sân vận động: Brisbane Road (9,271)
Giải đấu: Football League One
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Darren Pratley | DM,TV,AM(C) | 39 | 75 | |
10 | ![]() | Jordan Graham | TV,AM(PT) | 30 | 77 | |
2 | ![]() | Tom James | HV,DM(PT) | 28 | 76 | |
15 | ![]() | Dominic Ball | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | |
19 | ![]() | Omar Beckles | HV(PC) | 33 | 77 | |
7 | ![]() | Dan Agyei | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Randell Williams | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 78 | |
4 | ![]() | Jack Simpson | HV(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Sam Howes | GK | 27 | 70 | |
28 | ![]() | Sean Clare | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 77 | |
27 | ![]() | Diallang Jaiyesimi | AM(PT) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Dan Happe | HV(C) | 26 | 76 | |
11 | ![]() | Theo Archibald | TV,AM(PT) | 27 | 76 | |
23 | ![]() | F(C) | 23 | 77 | ||
0 | ![]() | Rarmani Edmonds-Green | HV(PC),DM(P) | 26 | 78 | |
3 | ![]() | Jayden Sweeney | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
22 | ![]() | Ethan Galbraith | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | |
24 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
8 | ![]() | Jordan Brown | HV,DM(PC) | 23 | 76 | |
6 | ![]() | Brandon Cooper | HV(C) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Rhys Byrne | GK | 22 | 60 | |
24 | ![]() | GK | 21 | 75 | ||
20 | ![]() | Sonny Perkins | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | |
29 | ![]() | Zech Obiero | TV,AM(C) | 20 | 70 | |
17 | ![]() | AM,F(C) | 20 | 77 | ||
21 | ![]() | Ollie O'Neill | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | |
12 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
47 | ![]() | Azeem Abdulai | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 22 | 73 | |
26 | ![]() | Noah Phillips | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Hayden Bullas | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | National League | 1 |
![]() | Football League One | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Southend United |
![]() | Dagenham & Redbridge |