16
Tommy FOGARTY

Full Name: Tom Patrick Fogarty

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Jun 19, 2004)

Quốc gia: Bắc Ireland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dunfermline Athletic

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
19
David WotherspoonDavid WotherspoonTV,AM(PTC)3476
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3270
23
Michael O'HalloranMichael O'HalloranAM,F(PTC)3375
8
Joe ChalmersJoe ChalmersHV,DM(T),TV(TC)3176
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
9
Craig WightonCraig WightonF(C)2775
20
Chris KaneChris KaneF(C)3078
2
Aaron ComrieAaron ComrieHV,DM(P),TV(PC)2773
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
15
Sam FisherSam FisherHV(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2372
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2371
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
24
Taylor SutherlandTaylor SutherlandF(C)1962
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1862
21
Tobi Oluwayemi
Celtic
GK2165
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2067