Biệt danh: The Mariners
Tên thu gọn: Grimsby
Tên viết tắt: GRI
Năm thành lập: 1878
Sân vận động: Blundell Park (10,033)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Cleethorpes
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Danny Rose | AM,F(PTC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Jamie Walker | AM(PTC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Christy Pym | GK | 30 | 77 | |
4 | ![]() | Kieran Green | TV,AM(C) | 28 | 74 | |
5 | ![]() | Harvey Rodgers | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 76 | |
17 | ![]() | Cameron Mcjannett | HV(TC),DM(T) | 26 | 78 | |
10 | ![]() | Charles Vernam | AM,F(PTC) | 28 | 74 | |
0 | ![]() | Justin Amaluzor | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
24 | ![]() | Doug Tharme | HV(PTC) | 25 | 73 | |
20 | ![]() | George Mceachran | TV,AM(C) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Jayden Sweeney | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Reece Staunton | HV(TC) | 23 | 67 | |
18 | ![]() | Darragh Burns | AM(PTC) | 22 | 77 | |
0 | ![]() | Matty Carson | HV(TC),DM(T) | 22 | 72 | |
30 | ![]() | Evan Khouri | TV,AM(C) | 22 | 72 | |
21 | ![]() | Tyrell Warren | HV(PC) | 26 | 72 | |
0 | ![]() | Zak Gilsenan | AM(PTC) | 22 | 70 | |
11 | ![]() | Jason Dadi Svanthórsson | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
22 | ![]() | Cameron Gardner | AM,F(T) | 19 | 67 | |
19 | ![]() | Géza Dávid Turi | DM,TV(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League One | 2 |
![]() | Football League Two | 1 |
![]() | Football League Championship | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 1 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Hull City |
![]() | Lincoln City |
![]() | Scunthorpe United |