Biệt danh: The Bully Wee
Tên thu gọn: Cumbernauld
Tên viết tắt: CLY
Năm thành lập: 1877
Sân vận động: Broadwood Stadium (8,029)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Cumbernauld
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Lee Hamilton | HV(PC) | 29 | 68 | |
20 | ![]() | Darren Lyon | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 67 | |
27 | ![]() | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
3 | ![]() | Tommy Robson | HV,DM(T) | 29 | 72 | |
6 | ![]() | Barry Cuddihy | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 65 | |
14 | ![]() | Paul Mckay | HV,DM(C) | 28 | 70 | |
8 | ![]() | Ray Grant | DM,TV(C) | 28 | 68 | |
16 | ![]() | Kyle Connell | F(C) | 23 | 71 | |
22 | ![]() | Dominic Docherty | DM,TV,AM(C) | 27 | 68 | |
29 | ![]() | Lee Connelly | AM(C),F(PTC) | 25 | 70 | |
18 | ![]() | Robbie Leitch | TV(C),AM(PTC) | 27 | 67 | |
5 | ![]() | Craig Howie | HV(C) | 28 | 66 | |
10 | ![]() | Martin Rennie | F(C) | 30 | 66 | |
24 | ![]() | Ross Lyon | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 64 | |
7 | ![]() | Liam Scullion | AM(P),F(PC) | 23 | 64 | |
1 | ![]() | GK | 23 | 68 | ||
11 | ![]() | Marley Redfern | TV(TC) | 22 | 68 | |
24 | ![]() | F(C) | 19 | 62 | ||
12 | ![]() | Jay Kennedy | GK | 21 | 60 | |
1 | ![]() | Brian Kinnear | GK | 24 | 65 | |
23 | ![]() | Darren Hynes | HV,DM,TV(P) | 26 | 63 | |
15 | ![]() | Logan Dunachie | HV(C) | 21 | 63 | |
29 | ![]() | Scott Williamson | F(C) | 24 | 66 | |
17 | ![]() | HV,DM(T) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | League One | 5 |
![]() | League Two | 2 |
![]() | Championship | 5 |
Cup History | Titles | |
![]() | Scottish Cup | 3 |
Cup History | ||
![]() | Scottish Cup | 1958 |
![]() | Scottish Cup | 1955 |
![]() | Scottish Cup | 1939 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Partick Thistle |
![]() | Airdrieonians |