Huấn luyện viên: Ian Mccall
Biệt danh: The Bully Wee
Tên thu gọn: Cumbernauld
Tên viết tắt: CLY
Năm thành lập: 1877
Sân vận động: Broadwood Stadium (8,029)
Giải đấu: League Two
Địa điểm: Cumbernauld
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neil Parry | GK | 38 | 66 | ||
14 | Lee Hamilton | HV(PC) | 28 | 68 | ||
0 | AM(C),F(PTC) | 25 | 68 | |||
5 | Peter Grant | HV(C) | 30 | 68 | ||
6 | Barry Cuddihy | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 67 | ||
6 | Ray Grant | DM,TV(C) | 27 | 68 | ||
12 | Jack Leighfield | GK | 26 | 67 | ||
3 | Robbie Leitch | TV(C),AM(PTC) | 26 | 67 | ||
21 | Craig Howie | HV(C) | 27 | 66 | ||
9 | Martin Rennie | F(C) | 29 | 66 | ||
25 | Erik Sula | HV(C) | 28 | 70 | ||
25 | TV,AM(C) | 24 | 67 | |||
2 | Ross Lyon | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 66 | ||
11 | Euan Cameron | TV,AM(C) | 21 | 64 | ||
7 | Liam Scullion | AM(P),F(PC) | 22 | 64 | ||
0 | HV,DM(T) | 18 | 64 | |||
0 | Brian Kinnear | GK | 23 | 65 | ||
18 | Darren Hynes | HV,DM,TV(P) | 25 | 63 | ||
15 | Logan Dunachie | HV(C) | 20 | 63 | ||
10 | Connor Young | AM,F(PTC) | 19 | 62 | ||
19 | Fraser Malcolm | F(C) | 23 | 60 | ||
20 | AM(PT) | 19 | 62 | |||
23 | Conor Scullion | AM(PTC) | 25 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
League One | 5 | |
League Two | 2 | |
Championship | 5 |
Cup History | Titles | |
Scottish Cup | 3 |
Cup History | ||
Scottish Cup | 1958 | |
Scottish Cup | 1955 | |
Scottish Cup | 1939 |
Đội bóng thù địch | |
Partick Thistle | |
Airdrieonians |