?
Jeremiah CHILOKOA-MULLEN

Full Name: Jeremiah Chukwuedo Chilokoa-Mullen

Tên áo: CHILOKOA-MULLEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jun 17, 2004)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 96

CLB: Dunfermline Athletic

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Dunfermline Athletic65

Dunfermline Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Kyle BenedictusKyle BenedictusHV(C)3374
19
David WotherspoonDavid WotherspoonTV,AM(PTC)3576
Victor WanyamaVictor WanyamaDM,TV(C)3378
22
Craig ClayCraig ClayDM,TV(C)3370
23
Michael O'HalloranMichael O'HalloranAM,F(PTC)3472
8
Joe ChalmersJoe ChalmersHV,DM(T),TV(TC)3173
1
Deniz MehmetDeniz MehmetGK3274
9
Craig WightonCraig WightonF(C)2775
20
Chris KaneChris KaneF(C)3075
2
Aaron ComrieAaron ComrieHV,DM(P),TV(PC)2873
Tashan Oakley-BootheTashan Oakley-BootheDM,TV,AM(C)2577
5
Chris HamiltonChris HamiltonHV(PC),DM(C)2372
Sam FisherSam FisherHV(C)2372
11
Lewis MccannLewis MccannAM,F(TC)2372
Rhys BreenRhys BreenHV(TC),DM(C)2570
10
Matty ToddMatty ToddDM,TV,AM(C)2371
3
Kieran NgwenyaKieran NgwenyaHV,DM,TV(T)2272
62
Dapo MebudeDapo MebudeAM,F(PTC)2373
6
Ewan OtooEwan OtooHV,DM,TV(TC)2272
33
Josh CooperJosh CooperTV(C),AM(PTC)2264
Keith BrayKeith BrayTV(C),AM(PTC)2065
Taylor SutherlandTaylor SutherlandF(C)1962
Andy TodAndy TodTV,AM(C)1964
25
Sam YoungSam YoungHV(C)1968
7
Kane Ritchie-HoslerKane Ritchie-HoslerTV(C),AM(PTC)2269
9
Connor YoungConnor YoungAM,F(PTC)2063
35
Omar Taylor-ClarkeOmar Taylor-ClarkeDM,TV(C)2170
Jeremiah Chilokoa-MullenJeremiah Chilokoa-MullenHV(C)2065
16
Tommy FogartyTommy FogartyHV(C)2067