Full Name: Alessandro Scialpi
Tên áo: SCIALPI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Feb 23, 1992)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 72
CLB: ASD Gallipoli
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | ASD Gallipoli | 70 |
Dec 19, 2022 | ASD Gallipoli | 70 |
Apr 28, 2020 | ASD Barletta 1922 | 70 |
Apr 21, 2020 | ASD Barletta 1922 | 75 |
Jan 9, 2019 | ASD Barletta 1922 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |