Huấn luyện viên: Chris Millington
Biệt danh: The Shaymen. Town.
Tên thu gọn: Halifax
Tên viết tắt: HAL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: The Shay (10,401)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Halifax
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |||
1 | Sam Johnson | GK | 31 | 70 | ||
15 | Will Smith | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
6 | Jack Evans | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 65 | ||
19 | Aaron Cosgrave | F(C) | 25 | 67 | ||
17 | Max Wright | AM,F(PT) | 26 | 67 | ||
5 | Adam Senior | HV(C) | 22 | 65 | ||
30 | Festus Arthur | HV(C) | 24 | 68 | ||
21 | Zak Emmerson | F(C) | 20 | 65 | ||
18 | Flo Hoti | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
30 | DM,TV(C) | 23 | 78 | |||
7 | Angelo Cappello | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
23 | Tom Pugh | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 66 | ||
20 | Jack Jenkins | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
10 | Jamie Cooke | TV(C) | 22 | 67 | ||
3 | Ryan Galvin | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
22 | Andrew Oluwabori | AM(PT) | 19 | 65 | ||
12 | Nathaniel Ford | GK | 19 | 60 | ||
26 | Owen Bray | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
23 | Jo Cummings | HV(C) | 26 | 64 | ||
24 | Frankie Sinfield | HV(C) | 20 | 62 | ||
27 | Adam Alimi-Adetoro | HV(C) | 22 | 65 | ||
14 | Harvey Sutcliffe | HV(PC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Bradford City | |
Harrogate Town | |
Guiseley AFC | |
Bradford Park Avenue |