Huấn luyện viên: Chris Millington
Biệt danh: The Shaymen. Town.
Tên thu gọn: Halifax
Tên viết tắt: HAL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: The Shay (10,401)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Halifax
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luke Summerfield | TV,AM(C) | 36 | 66 | ||
16 | Jordan Keane | HV,DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
1 | Sam Johnson | GK | 31 | 70 | ||
6 | Jamie Stott | HV(C) | 26 | 67 | ||
0 | Jack Evans | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 65 | ||
2 | Tylor Golden | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 | ||
19 | Aaron Cosgrave | F(C) | 24 | 67 | ||
17 | Max Wright | AM,F(PT) | 25 | 67 | ||
5 | Adam Senior | HV(C) | 22 | 65 | ||
30 | Festus Arthur | HV(C) | 24 | 68 | ||
18 | Flo Hoti | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
7 | Angelo Cappello | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
14 | Kane Thompson-Sommers | TV(C) | 23 | 65 | ||
31 | Tom Scott | GK | 23 | 62 | ||
8 | Jack Hunter | DM,TV(C) | 26 | 66 | ||
0 | Jack Jenkins | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
10 | Jamie Cooke | TV(C) | 22 | 67 | ||
9 | Rob Harker | F(C) | 24 | 65 | ||
3 | Ryan Galvin | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
22 | Andrew Oluwabori | AM(PT) | 19 | 65 | ||
23 | Jo Cummings | HV(C) | 25 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |