Biệt danh: The Shaymen. Town.
Tên thu gọn: Halifax
Tên viết tắt: HAL
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: The Shay (10,401)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Halifax
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Sam Johnson | GK | 32 | 70 | |
0 | ![]() | Josh Emmanuel | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | |
15 | ![]() | Will Smith | HV,DM(C) | 26 | 70 | |
6 | ![]() | Jack Evans | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 68 | |
7 | ![]() | Max Wright | AM,F(PT) | 26 | 67 | |
5 | ![]() | Adam Senior | HV(C) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Festus Arthur | HV(C) | 25 | 68 | |
21 | ![]() | Zak Emmerson | F(C) | 20 | 65 | |
18 | ![]() | Flo Hoti | TV,AM(C) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Angelo Cappello | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | |
8 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
23 | ![]() | Tom Pugh | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 66 | |
20 | ![]() | Jack Jenkins | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
10 | ![]() | Jamie Cooke | TV(C) | 23 | 67 | |
3 | ![]() | Ryan Galvin | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |
12 | ![]() | Nathaniel Ford | GK | 20 | 60 | |
26 | ![]() | Owen Bray | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Jo Cummings | HV(C) | 26 | 64 | |
0 | ![]() | Sean Tarima | HV,DM(C) | 20 | 65 | |
27 | ![]() | Adam Alimi-Adetoro | HV(C) | 22 | 65 | |
14 | ![]() | Harvey Sutcliffe | HV(PC) | 21 | 63 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Bradford City |
![]() | Harrogate Town |
![]() | Guiseley AFC |
![]() | Bradford Park Avenue |