Biệt danh: The Us. The Amber and Chocolates. The Yellows.
Tên thu gọn: Sutton
Tên viết tắt: SUT
Năm thành lập: 1898
Sân vận động: Borough Sports Ground (7,032)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Sutton
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Steve Arnold | GK | 35 | 70 | |
22 | ![]() | Ryan Jackson | HV,DM,TV(P) | 34 | 70 | |
0 | ![]() | Alex Woodyard | DM,TV(C) | 31 | 70 | |
24 | ![]() | F(C) | 30 | 74 | ||
1 | ![]() | Jack Sims | GK | 26 | 65 | |
4 | ![]() | Tyler French | HV(PC) | 26 | 72 | |
23 | ![]() | Jayden Harris | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | |
8 | ![]() | Lewis Simper | TV(C) | 23 | 70 | |
7 | ![]() | Josh Coley | AM(PTC) | 26 | 71 | |
5 | ![]() | Harry Ransom | HV(C) | 25 | 71 | |
11 | ![]() | Dillon de Silva | TV,AM(PT) | 22 | 65 | |
15 | ![]() | Hayden Muller | HV(C) | 23 | 76 | |
35 | ![]() | Alex Kirk | HV(C) | 22 | 68 | |
23 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | ||
0 | ![]() | Henry Sandat | F(C) | 20 | 63 | |
17 | ![]() | Nana Boateng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 | |
9 | ![]() | Will Davies | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 65 | ||
6 | ![]() | Siju Odelusi | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | |
12 | ![]() | Eduino Vaz | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |
14 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
16 | ![]() | Jack Taylor | HV(TC) | 19 | 63 | |
31 | ![]() | Matt Kerbey | GK | 22 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 1 |
![]() | National League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Carshalton Athletic |
![]() | AFC Wimbledon |
![]() | Bromley FC |
![]() | Kingstonian FC |
![]() | Crawley Town |