Full Name: Jhonata De Lima Ferreira
Tên áo: LIMA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Sep 10, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 72
CLB: EC Avenida
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2023 | EC Avenida | 70 |
Jun 29, 2020 | SD Juazeirense | 70 |
May 15, 2017 | EC Jacuipense | 70 |
Jun 23, 2016 | Guarani de Juazeiro | 70 |
Feb 10, 2016 | Quixadá FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
José Tadeu | F(C) | 38 | 78 | |||
Conceicão Rogério | HV(C) | 40 | 72 | |||
Alexandre Camargo | AM,F(C) | 40 | 73 | |||
Modinger Micael | HV(C) | 38 | 74 | |||
Jhonata Lima | TV(C) | 32 | 70 | |||
Wichnovski Jacsson | GK | 30 | 76 | |||
Vergilio Kaique | AM,F(PT) | 28 | 73 | |||
Pionteck Wesley | AM(PTC) | 28 | 77 | |||
César Nunes | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |||
Guilherme Garré | AM(PTC),F(PT) | 31 | 70 | |||
Alê Santos | HV,DM,TV(C) | 25 | 70 | |||
Oliveira Jessé | DM,TV(C) | 32 | 65 | |||
Carlos Henrique | F(C) | 29 | 70 | |||
Dionatan Machado | AM(TC) | 31 | 74 |