9
Mateo MEJÍA

Full Name: José Mateo Mejía Piedrahita

Tên áo: MEJÍA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Mar 31, 2003)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 70

CLB: Sevilla

On Loan at: Sevilla Atlético

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético75
Dec 5, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jul 15, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jul 9, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 2, 2024Sevilla70
Jun 1, 2024Sevilla70
Jan 18, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Aug 21, 2023Manchester United70
Jul 21, 2023Manchester United70

Sevilla Atlético Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Alberto FloresAlberto FloresGK2176
14
Lulo DasilvaLulo DasilvaHV,DM,TV(C)2272
Andrés CastrínAndrés CastrínHV(C)2170
9
Mateo MejíaMateo MejíaAM(PT),F(PTC)2175
33
Matías ÁrbolMatías ÁrbolGK2270
5
Diego HormigoDiego HormigoHV(TC),DM,TV(T)2173
4
Ramon MartínezRamon MartínezHV(C)2273
3
Leo MascaróLeo MascaróHV(C)2170
11
Joaquin OsoJoaquin OsoHV,DM,TV,AM(T)2173
19
Sergio MartínezSergio MartínezHV(C)2065
41
Isra DomínguezIsra DomínguezAM(PT),F(PTC)2173
2
Darío BenavidesDarío BenavidesHV(PC)2273
Pablo RiveraPablo RiveraDM,TV(C)2170
30
Ibrahima SowIbrahima SowAM(PT),F(PTC)1870
21
Alexandro FernándezAlexandro FernándezF(C)2167
Rafael RomeroRafael RomeroGK2170
Juan CortézJuan CortézTV,AM(PT)1967
Iker VillarIker VillarF(C)1965
34
Alberto ColladoAlberto ColladoTV,AM(C)1970
Bakary SowBakary SowAM(PT),F(PTC)1965
15
Iker MuñozIker MuñozHV(PC)2165
14
Robert JaladeRobert JaladeHV,DM(C)1965
27
Nico GuillénNico GuillénDM,TV(C)1765
32
Álvaro PascualÁlvaro PascualF(C)2365