13
Alberto FLORES

Full Name: Alberto Flores López

Tên áo: FLORES

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 21 (Nov 9, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Sevilla

On Loan at: Sevilla Atlético

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético76
Jul 9, 2024Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jun 2, 2024Sevilla73
Jun 1, 2024Sevilla73
Jul 19, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético73
Jul 13, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jul 3, 2023Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 2, 2023Sevilla70
Jun 1, 2023Sevilla70
Aug 30, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70
Jun 16, 2022Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético70

Sevilla Atlético Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Alberto FloresAlberto FloresGK2176
14
Lulo DasilvaLulo DasilvaHV,DM,TV(C)2272
Andrés CastrínAndrés CastrínHV(C)2170
9
Mateo MejíaMateo MejíaAM(PT),F(PTC)2275
33
Matías ÁrbolMatías ÁrbolGK2270
5
Diego HormigoDiego HormigoHV(TC),DM,TV(T)2173
4
Ramon MartínezRamon MartínezHV(C)2273
3
Leo MascaróLeo MascaróHV(C)2170
11
Joaquin OsoJoaquin OsoHV,DM,TV,AM(T)2173
19
Sergio MartínezSergio MartínezHV(C)2065
41
Isra DomínguezIsra DomínguezAM(PT),F(PTC)2173
2
Darío BenavidesDarío BenavidesHV(PC)2273
Pablo RiveraPablo RiveraDM,TV(C)2170
30
Ibrahima SowIbrahima SowAM(PT),F(PTC)1870
21
Alexandro FernándezAlexandro FernándezF(C)2267
Rafael RomeroRafael RomeroGK2170
Juan CortézJuan CortézTV,AM(PT)1967
Iker VillarIker VillarF(C)1965
34
Alberto ColladoAlberto ColladoTV,AM(C)1970
Bakary SowBakary SowAM(PT),F(PTC)1965
15
Iker MuñozIker MuñozHV(PC)2165
14
Robert JaladeRobert JaladeHV,DM(C)2065
27
Nico GuillénNico GuillénDM,TV(C)1765
32
Álvaro PascualÁlvaro PascualF(C)2365
28
Alexis CiriaAlexis CiriaF(C)1767
18
Manuel di MassimoManuel di MassimoF(C)2170